Characters remaining: 500/500
Translation

nhắm mắt

Academic
Friendly

Từ "nhắm mắt" trong tiếng Việt có nghĩa chính khép mi mắt lại. Từ này thường được sử dụng trong những tình huống liên quan đến giấc ngủ, sự nghỉ ngơi hoặc khi một người không muốn nhìn thấy điều . Tuy nhiên, từ này cũng những nghĩa khác cách sử dụng đa dạng trong ngữ cảnh khác nhau.

1. Nghĩa chính dụ:
  • Khép mi mắt lại: Đây nghĩa cơ bản nhất của "nhắm mắt". dụ: "Vừa nhắm mắt đã ngủ ngay" có nghĩangười đó rất nhanh chóng đi vào giấc ngủ ngay khi mắt vừa khép lại.
2. Nghĩa khác cách sử dụng:
  • Không suy nghĩ: Trong một số trường hợp, khi nói "nhắm mắt", người ta có thể ám chỉ đến việc hành động không suy nghĩ kỹ lưỡng, không cân nhắc hậu quả. dụ: "Cứ nhắm mắt làm" có nghĩalàm không nghĩ tới kết quả, có thể dẫn đến những quyết định sai lầm.

  • Nhắm mắt đưa chân: Câu này mang nghĩa liều lĩnh, không tính toán trước. dụ: "Cũng liều nhắm mắt đưa chân" có thể được dùng khi ai đó quyết định làm một việc mạo hiểm không biết hậu quả.

3. Nghĩa liên quan đến cái chết:
  • Trước khi nhắm mắt: Trong ngữ cảnh này, "nhắm mắt" được sử dụng để chỉ việc chết. dụ: "Trước khi nhắm mắt, ông ta không gặp mặt con cái" có nghĩatrước khi chết, ông ấy không cơ hội gặp lại con cái.
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khép mắt: Tương tự như "nhắm mắt", nhưng thường chỉ việc khép mắt lại không nhất thiết liên quan đến giấc ngủ.
  • Ngủ: Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng nhắm mắt thường đi kèm với hành động ngủ.
  • Liều: Khi nói về việc "nhắm mắt đưa chân", từ "liều" có thể được xem từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh mạo hiểm.
5. Một số cách sử dụng nâng cao:
  • Nhắm mắt làm ngơ: Câu này có nghĩacố tình không nhìn thấy hoặc không chú ý đến điều đó. dụ: " ấy nhắm mắt làm ngơ trước những sai sót của đồng nghiệp."
  • Nhắm mắt lại: Có thể dùng trong ngữ cảnh như một cách để tạm thời quên đi những lo lắng, dụ: "Khi gặp khó khăn, anh ấy thường nhắm mắt lại hít thở sâu để bình tĩnh."
Tóm lại:

Từ "nhắm mắt" trong tiếng Việt không chỉ đơn thuần hành động khép mi mắt, còn mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

  1. 1. đg. 1. Khép mi mắt lại: Vừa nhắm mắt đã ngủ ngay. 2. Không suy nghĩ: Cứ nhắm mắt làm. Nhắm mắt đưa chân. Liều, không nghĩ đến tác hại có thể xảy ra: Cũng liều nhắm mắt đưa chân (K). II. t. Chết: Trước khi nhắm mắt, ông ta không gặp mặt con cái.

Comments and discussion on the word "nhắm mắt"